Nghĩa của từ segregate trong tiếng Việt.

segregate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

segregate

US /ˈseɡ.rə.ɡeɪt/
UK /ˈseɡ.rə.ɡeɪt/

Động từ

1.

tách biệt

to keep one thing separate from another:

Ví dụ:
The psychiatric section is segregated from the rest of the prison.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: