nick
US /nɪk/
UK /nɪk/
1.
2.
đường khía của đinh ốc, vết khắc
prison.
:
•
he'll end up in the nick for the rest of his life
1.
2.
ăn cắp, bắt được, khắc, làm mẽ, xoáy vật gì, cắt khía, tóm được, chạy chận ngang địch thủ, đẻo, đoán trước sự thật, động vật lẹo nhau, động vật rập nhau
steal.
:
•
he'd had his car nicked by joyriders