nick

US /nɪk/
UK /nɪk/
1.

đường khía của đinh ốc, vết khắc

a small cut or notch.

:
a small nick on his wrist
1.

ăn cắp, bắt được, khắc, làm mẽ, xoáy vật gì, cắt khía, tóm được, chạy chận ngang địch thủ, đẻo, đoán trước sự thật, động vật lẹo nhau, động vật rập nhau

make a nick or nicks in.

:
he had nicked himself while shaving
2.

ăn cắp, bắt được, khắc, làm mẽ, xoáy vật gì, cắt khía, tóm được, chạy chận ngang địch thủ, đẻo, đoán trước sự thật, động vật lẹo nhau, động vật rập nhau

steal.

:
he'd had his car nicked by joyriders