Nghĩa của từ incident trong tiếng Việt.
incident trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incident
US /ˈɪn.sɪ.dənt/
UK /ˈɪn.sɪ.dənt/
Danh từ
1.
sự cố, vụ việc, biến cố
an event or occurrence
Ví dụ:
•
The police are investigating the recent incident.
Cảnh sát đang điều tra vụ việc gần đây.
•
It was a minor incident, nothing serious.
Đó là một sự cố nhỏ, không có gì nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa:
2.
sự cố, xung đột
a violent or disruptive event
Ví dụ:
•
There was a serious security incident at the border.
Đã có một sự cố an ninh nghiêm trọng tại biên giới.
•
The protest turned into a violent incident.
Cuộc biểu tình đã biến thành một sự cố bạo lực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: