Nghĩa của từ skirmish trong tiếng Việt.

skirmish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skirmish

US /ˈskɝː.mɪʃ/
UK /ˈskɝː.mɪʃ/
"skirmish" picture

Danh từ

1.

giao tranh nhỏ, đụng độ, cãi vã

a short, unplanned fight or argument

Ví dụ:
A small skirmish broke out between the two groups.
Một cuộc giao tranh nhỏ đã nổ ra giữa hai nhóm.
The debate turned into a verbal skirmish.
Cuộc tranh luận biến thành một cuộc đụng độ bằng lời nói.

Động từ

1.

giao tranh, cãi vã

to engage in a short, unplanned fight or argument

Ví dụ:
The soldiers skirmished with the enemy at the border.
Các binh sĩ đã giao tranh với kẻ thù ở biên giới.
They often skirmish over minor disagreements.
Họ thường cãi vã về những bất đồng nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland