Nghĩa của từ happening trong tiếng Việt.
happening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
happening
US /ˈhæp.ən.ɪŋ/
UK /ˈhæp.ən.ɪŋ/

Danh từ
1.
sự kiện, diễn biến
an event or occurrence
Ví dụ:
•
There's a big happening in the town square tonight.
Tối nay có một sự kiện lớn ở quảng trường thị trấn.
•
The art exhibition was quite a happening.
Triển lãm nghệ thuật là một sự kiện khá lớn.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
đang diễn ra, đang xảy ra
currently taking place; in progress
Ví dụ:
•
What's happening with the new project?
Chuyện gì đang xảy ra với dự án mới?
•
The concert is happening live right now.
Buổi hòa nhạc đang diễn ra trực tiếp ngay bây giờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: