in due time

US /ɪn duː taɪm/
UK /ɪn duː taɪm/
"in due time" picture
1.

đúng lúc, đến lúc, cuối cùng

at the appropriate or expected time; eventually

:
Don't worry, you'll get your reward in due time.
Đừng lo lắng, bạn sẽ nhận được phần thưởng đúng lúc.
The truth will come out in due time.
Sự thật sẽ được phơi bày đúng lúc.