Nghĩa của từ "in due time" trong tiếng Việt.
"in due time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in due time
US /ɪn duː taɪm/
UK /ɪn duː taɪm/

Cụm từ
1.
đúng lúc, đến lúc, cuối cùng
at the appropriate or expected time; eventually
Ví dụ:
•
Don't worry, you'll get your reward in due time.
Đừng lo lắng, bạn sẽ nhận được phần thưởng đúng lúc.
•
The truth will come out in due time.
Sự thật sẽ được phơi bày đúng lúc.
Học từ này tại Lingoland