Nghĩa của từ "due to" trong tiếng Việt.
"due to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
due to
US /duː tuː/
UK /duː tuː/

Giới từ
1.
do, vì, nhờ
because of; owing to
Ví dụ:
•
The flight was delayed due to bad weather.
Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.
•
His success was due to hard work and dedication.
Thành công của anh ấy là do sự chăm chỉ và cống hiến.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: