Nghĩa của từ homely trong tiếng Việt.
homely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
homely
US /ˈhoʊm.li/
UK /ˈhoʊm.li/

Tính từ
1.
kém sắc, tầm thường
unattractive in appearance
Ví dụ:
•
She felt homely next to her glamorous sister.
Cô ấy cảm thấy kém sắc bên cạnh người chị gái quyến rũ của mình.
•
The old house was rather homely, but it had a lot of character.
Ngôi nhà cũ khá tầm thường, nhưng nó có rất nhiều nét đặc trưng.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
ấm cúng, đơn giản, thân mật
simple but cozy and comfortable, as in a home
Ví dụ:
•
The small cottage had a very homely feel.
Ngôi nhà nhỏ có cảm giác rất ấm cúng.
•
She prepared a homely meal for her guests.
Cô ấy chuẩn bị một bữa ăn ấm cúng cho khách của mình.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland