Nghĩa của từ "be at home" trong tiếng Việt.
"be at home" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be at home
US /bi æt hoʊm/
UK /bi æt hoʊm/

Thành ngữ
1.
cảm thấy như ở nhà, cảm thấy thoải mái
to be comfortable and relaxed in a particular place or situation
Ví dụ:
•
She always feels at home when she visits her grandmother's house.
Cô ấy luôn cảm thấy thoải mái như ở nhà khi đến thăm nhà bà ngoại.
•
Even though it was a new city, he quickly began to feel at home.
Mặc dù là một thành phố mới, anh ấy nhanh chóng bắt đầu cảm thấy như ở nhà.
2.
thông thạo, giỏi về
to be knowledgeable or proficient in a particular subject or area
Ví dụ:
•
He's an expert in ancient history; he's really at home with the subject.
Anh ấy là một chuyên gia về lịch sử cổ đại; anh ấy thực sự thông thạo chủ đề này.
•
She's always been at home with numbers and complex calculations.
Cô ấy luôn thông thạo với các con số và phép tính phức tạp.
Học từ này tại Lingoland