Nghĩa của từ "homing pigeon" trong tiếng Việt.
"homing pigeon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
homing pigeon
US /ˈhoʊmɪŋ ˌpɪdʒɪn/
UK /ˈhoʊmɪŋ ˌpɪdʒɪn/

Danh từ
1.
bồ câu đưa thư
a pigeon trained to find its way home over long distances, used for carrying messages
Ví dụ:
•
The general sent a message by homing pigeon.
Vị tướng gửi một thông điệp bằng bồ câu đưa thư.
•
They used homing pigeons during the war to send secret communications.
Họ đã sử dụng bồ câu đưa thư trong chiến tranh để gửi thông tin liên lạc bí mật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland