Nghĩa của từ revealed trong tiếng Việt.
revealed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revealed
Động từ
1.
tiết lộ
make (previously unknown or secret information) known to others.
Ví dụ:
•
Brenda was forced to reveal Robbie's whereabouts
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland