Nghĩa của từ halting trong tiếng Việt.

halting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

halting

US /ˈhɑːl.t̬ɪŋ/
UK /ˈhɑːl.t̬ɪŋ/
"halting" picture

Tính từ

1.

ngập ngừng, do dự, gián đoạn

slow and hesitant, especially through lack of confidence

Ví dụ:
He gave a halting speech, pausing frequently.
Anh ấy đã có một bài phát biểu ngập ngừng, thường xuyên dừng lại.
Her English was halting, but understandable.
Tiếng Anh của cô ấy ngập ngừng, nhưng vẫn dễ hiểu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: