Nghĩa của từ reluctant trong tiếng Việt.

reluctant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reluctant

US /rɪˈlʌk.tənt/
UK /rɪˈlʌk.tənt/
"reluctant" picture

Tính từ

1.

miễn cưỡng, do dự

unwilling and hesitant; disinclined

Ví dụ:
She was reluctant to admit her mistake.
Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận lỗi lầm của mình.
He gave a reluctant smile.
Anh ấy nở một nụ cười miễn cưỡng.
Học từ này tại Lingoland