Nghĩa của từ mischief trong tiếng Việt.
mischief trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mischief
US /ˈmɪs.tʃɪf/
UK /ˈmɪs.tʃɪf/
Danh từ
1.
tinh nghịch
behavior, especially a child's, that is slightly bad but is not intended to cause serious harm or damage:
Ví dụ:
•
She's a lively little girl, full of mischief.
Học từ này tại Lingoland