Nghĩa của từ "come to harm" trong tiếng Việt.

"come to harm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

come to harm

US /kʌm tə hɑːrm/
UK /kʌm tə hɑːrm/
"come to harm" picture

Thành ngữ

1.

bị tổn hại, bị thương

to be hurt, injured, or damaged

Ví dụ:
Don't worry, the children will not come to harm.
Đừng lo lắng, bọn trẻ sẽ không bị tổn hại.
I hope no one comes to harm in the accident.
Tôi hy vọng không ai bị tổn hại trong vụ tai nạn.
Học từ này tại Lingoland