Nghĩa của từ disconnect trong tiếng Việt.

disconnect trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disconnect

US /ˌdɪs.kəˈnekt/
UK /ˌdɪs.kəˈnekt/
"disconnect" picture

Động từ

1.

ngắt kết nối, cắt

break the connection of (something) with something else

Ví dụ:
Please disconnect the printer from the computer.
Vui lòng ngắt kết nối máy in khỏi máy tính.
The power was disconnected due to a fault.
Điện bị ngắt do lỗi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

làm mất kết nối, cô lập

cause (someone) to lose contact or communication with something or someone

Ví dụ:
He felt completely disconnected from his family after moving abroad.
Anh ấy cảm thấy hoàn toàn mất kết nối với gia đình sau khi chuyển ra nước ngoài.
The new policies could disconnect the public from the government.
Các chính sách mới có thể làm mất kết nối công chúng với chính phủ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự ngắt kết nối, sự mất kết nối

a break in connection or communication

Ví dụ:
There was a sudden disconnect in the phone line.
Có một sự ngắt kết nối đột ngột trong đường dây điện thoại.
The report highlighted a growing disconnect between policy and public opinion.
Báo cáo đã nêu bật sự mất kết nối ngày càng tăng giữa chính sách và dư luận.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland