Nghĩa của từ half-time trong tiếng Việt.

half-time trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

half-time

US /ˈhæf.taɪm/
UK /ˈhæf.taɪm/
"half-time" picture

Danh từ

1.

nghỉ giữa hiệp, giữa trận

a short break between the two halves of a game, especially in soccer or rugby

Ví dụ:
The coach gave instructions to the team during half-time.
Huấn luyện viên đã đưa ra chỉ dẫn cho đội trong giờ nghỉ giữa hiệp.
Fans usually grab snacks and drinks at half-time.
Người hâm mộ thường mua đồ ăn nhẹ và đồ uống vào giờ nghỉ giữa hiệp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland