Nghĩa của từ intermission trong tiếng Việt.
intermission trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intermission
US /ˌɪn.t̬ɚˈmɪʃ.ən/
UK /ˌɪn.t̬ɚˈmɪʃ.ən/

Danh từ
1.
giờ nghỉ giải lao, thời gian nghỉ, gián đoạn
a pause or break
Ví dụ:
•
There will be a 15-minute intermission during the play.
Sẽ có một giờ nghỉ giải lao 15 phút trong vở kịch.
•
The concert had a short intermission before the second act.
Buổi hòa nhạc có một giờ nghỉ giải lao ngắn trước màn thứ hai.
Học từ này tại Lingoland