Nghĩa của từ half trong tiếng Việt.
half trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
half
US /hæf/
UK /hæf/

Danh từ
1.
một nửa, nửa
one of two equal parts of a whole
Ví dụ:
•
She ate half of the apple.
Cô ấy ăn một nửa quả táo.
•
The glass is half full.
Cái ly đầy một nửa.
Từ đồng nghĩa:
Từ hạn định
1.
nửa, một nửa
consisting of one of two equal parts
Ví dụ:
•
We need a half sheet of paper.
Chúng ta cần nửa tờ giấy.
•
He poured a half cup of sugar into the bowl.
Anh ấy đổ nửa cốc đường vào bát.
Trạng từ
Học từ này tại Lingoland