Nghĩa của từ "better half" trong tiếng Việt.

"better half" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

better half

US /ˈbet.ər ˌhæf/
UK /ˈbet.ər ˌhæf/
"better half" picture

Danh từ

1.

người bạn đời, vợ, chồng

a person's husband, wife, or long-term partner

Ví dụ:
I'm going to ask my better half if she wants to join us for dinner.
Tôi sẽ hỏi người bạn đời của mình xem cô ấy có muốn tham gia bữa tối với chúng ta không.
He always consults his better half before making big decisions.
Anh ấy luôn tham khảo ý kiến của người bạn đời trước khi đưa ra những quyết định lớn.
Học từ này tại Lingoland