gulf
US /ɡʌlf/
UK /ɡʌlf/

1.
2.
3.
khoảng cách, sự khác biệt lớn
a wide difference in opinion, outlook, or interests
:
•
There is a growing gulf between the rich and the poor.
Có một khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo.
•
The two political parties have a wide gulf in their ideologies.
Hai đảng chính trị có một khoảng cách lớn trong hệ tư tưởng của họ.