cove

US /koʊv/
UK /koʊv/
"cove" picture
1.

vũng, vịnh nhỏ

a small sheltered bay or inlet on a coast

:
We anchored our boat in a beautiful, secluded cove.
Chúng tôi neo thuyền trong một vũng nhỏ đẹp và hẻo lánh.
The hidden cove was perfect for a quiet swim.
Vũng ẩn mình hoàn hảo cho một buổi bơi lội yên tĩnh.