Nghĩa của từ cove trong tiếng Việt.

cove trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cove

US /koʊv/
UK /koʊv/
"cove" picture

Danh từ

1.

vũng, vịnh nhỏ

a small sheltered bay or inlet on a coast

Ví dụ:
We anchored our boat in a beautiful, secluded cove.
Chúng tôi neo thuyền trong một vũng nhỏ đẹp và hẻo lánh.
The hidden cove was perfect for a quiet swim.
Vũng ẩn mình hoàn hảo cho một buổi bơi lội yên tĩnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: