Lingoland
Home
VI
English
Vietnamese
ภาษาไทย
简体中文
繁體中文
日本語
한국어
Bahasa Indonesia
Español
Français
Deutsch
Italiano
Nederlands
Русский
Türkçe
Português
Polski
Bahasa Melayu
العربية
cove
US /koʊv/
UK /koʊv/
1.
vũng, vịnh nhỏ
a small sheltered bay or inlet on a coast
:
•
We anchored our boat in a beautiful, secluded
cove
.
Chúng tôi neo thuyền trong một
vũng
nhỏ đẹp và hẻo lánh.
•
The hidden
cove
was perfect for a quiet swim.
Vũng
ẩn mình hoàn hảo cho một buổi bơi lội yên tĩnh.
:
bay
inlet
creek
fjord
harbor
:
coving