Nghĩa của từ fjord trong tiếng Việt.
fjord trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fjord
US /fjɔːrd/
UK /fjɔːrd/

Danh từ
1.
vịnh hẹp
a long, narrow, deep inlet of the sea between high, steep-sided cliffs, typically formed by glacial erosion
Ví dụ:
•
The cruise ship sailed slowly through the majestic fjord.
Tàu du lịch từ từ đi qua vịnh hẹp hùng vĩ.
•
Norway is famous for its stunning fjords.
Na Uy nổi tiếng với những vịnh hẹp tuyệt đẹp.
Học từ này tại Lingoland