Nghĩa của từ rift trong tiếng Việt.
rift trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rift
US /rɪft/
UK /rɪft/

Danh từ
1.
vết nứt, khe nứt, chỗ nứt
a crack, split, or break in something
Ví dụ:
•
A deep rift appeared in the glacier.
Một vết nứt sâu xuất hiện trên sông băng.
•
The earthquake caused a massive rift in the earth's surface.
Trận động đất đã gây ra một vết nứt lớn trên bề mặt trái đất.
2.
rạn nứt, chia rẽ, bất hòa
a serious break in friendly relations between people or groups
Ví dụ:
•
The disagreement caused a deep rift between the two friends.
Sự bất đồng đã gây ra một rạn nứt sâu sắc giữa hai người bạn.
•
Political differences created a growing rift within the party.
Những khác biệt chính trị đã tạo ra một rạn nứt ngày càng lớn trong nội bộ đảng.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland