Nghĩa của từ grit trong tiếng Việt.
grit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grit
US /ɡrɪt/
UK /ɡrɪt/

Danh từ
1.
nghị lực, lòng dũng cảm, sự kiên trì
courage and resolve; strength of character
Ví dụ:
•
It takes real grit to overcome such challenges.
Cần có nghị lực thực sự để vượt qua những thử thách như vậy.
•
She showed remarkable grit in finishing the marathon despite her injury.
Cô ấy đã thể hiện nghị lực đáng nể khi hoàn thành cuộc chạy marathon dù bị thương.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
nghiến răng, kết răng
to clench (the teeth), especially in response to anger or pain
Ví dụ:
•
He had to grit his teeth to hold back the scream.
Anh ấy phải nghiến răng để kìm nén tiếng hét.
•
She gritted her teeth and pushed through the pain.
Cô ấy nghiến răng và vượt qua cơn đau.
Học từ này tại Lingoland