Nghĩa của từ perseverance trong tiếng Việt.

perseverance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

perseverance

US /ˌpɝː.səˈvɪr.əns/
UK /ˌpɝː.səˈvɪr.əns/
"perseverance" picture

Danh từ

1.

sự kiên trì, sự bền bỉ, sự nhẫn nại

persistence in doing something despite difficulty or delay in achieving success

Ví dụ:
Her perseverance paid off when she finally achieved her goal.
Sự kiên trì của cô ấy đã được đền đáp khi cô ấy cuối cùng đạt được mục tiêu của mình.
It takes great perseverance to learn a new language.
Cần rất nhiều sự kiên trì để học một ngôn ngữ mới.
Học từ này tại Lingoland