courage

US /ˈkɝː.ɪdʒ/
UK /ˈkɝː.ɪdʒ/
"courage" picture
1.

lòng dũng cảm, sự can đảm

the ability to do something that frightens one; bravery.

:
She showed great courage in facing her fears.
Cô ấy đã thể hiện lòng dũng cảm lớn khi đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.
It takes courage to admit when you're wrong.
Cần dũng cảm để thừa nhận khi bạn sai.