Nghĩa của từ "good grief!" trong tiếng Việt.

"good grief!" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

good grief!

US /ɡʊd ɡriːf/
UK /ɡʊd ɡriːf/
"good grief!" picture

Từ cảm thán

1.

trời ơi, ôi chao

an exclamation of surprise, exasperation, or alarm

Ví dụ:
Good grief, look at the mess you've made!
Trời ơi, nhìn xem bạn đã làm ra mớ hỗn độn gì này!
Good grief, is it that late already?
Trời ơi, đã muộn thế này rồi sao?
Học từ này tại Lingoland