Nghĩa của từ vexation trong tiếng Việt.

vexation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

vexation

US /vekˈseɪ.ʃən/
UK /vekˈseɪ.ʃən/
"vexation" picture

Danh từ

1.

sự bực mình, sự khó chịu, sự phiền muộn

the state of being annoyed, frustrated, or worried

Ví dụ:
She stamped her foot in vexation.
Cô ấy dậm chân trong sự bực bội.
The endless delays caused him great vexation.
Những sự chậm trễ không ngừng đã gây ra sự bực mình lớn cho anh ấy.
2.

điều bực mình, sự phiền toái, vấn đề

something that causes annoyance, frustration, or worry

Ví dụ:
The constant noise was a real vexation.
Tiếng ồn liên tục là một sự phiền toái thực sự.
His rude comments were a constant vexation to her.
Những bình luận thô lỗ của anh ta là một sự phiền toái liên tục đối với cô ấy.
Học từ này tại Lingoland