Nghĩa của từ heartache trong tiếng Việt.
heartache trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heartache
US /ˈhɑːrt.eɪk/
UK /ˈhɑːrt.eɪk/
Danh từ
1.
đau lòng
feelings of great sadness:
Ví dụ:
•
You've caused me nothing but heartache.
Học từ này tại Lingoland