Nghĩa của từ "wedding gown" trong tiếng Việt.
"wedding gown" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wedding gown
US /ˈwed.ɪŋ ˌɡaʊn/
UK /ˈwed.ɪŋ ˌɡaʊn/

Danh từ
1.
váy cưới, áo cưới
a formal dress worn by a bride on her wedding day
Ví dụ:
•
She looked stunning in her white wedding gown.
Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy cưới trắng của mình.
•
Finding the perfect wedding gown was her top priority.
Tìm được chiếc váy cưới hoàn hảo là ưu tiên hàng đầu của cô ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland