Nghĩa của từ mushy trong tiếng Việt.
mushy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mushy
US /ˈmʌʃ.i/
UK /ˈmʌʃ.i/

Tính từ
1.
2.
sến sẩm, ướt át, đa cảm
excessively sentimental
Ví dụ:
•
The romantic comedy was a bit too mushy for my taste.
Bộ phim hài lãng mạn hơi quá sến sẩm đối với tôi.
•
He wrote a long, mushy letter to his girlfriend.
Anh ấy đã viết một lá thư dài, sến sẩm cho bạn gái của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: