Nghĩa của từ mushy trong tiếng Việt.

mushy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mushy

US /ˈmʌʃ.i/
UK /ˈmʌʃ.i/
"mushy" picture

Tính từ

1.

mềm nhũn, nhão, sền sệt

soft and pulpy

Ví dụ:
The overripe bananas turned mushy.
Những quả chuối quá chín trở nên mềm nhũn.
After boiling for too long, the vegetables became mushy.
Sau khi luộc quá lâu, rau củ trở nên mềm nhũn.
Từ đồng nghĩa:
2.

sến sẩm, ướt át, đa cảm

excessively sentimental

Ví dụ:
The romantic comedy was a bit too mushy for my taste.
Bộ phim hài lãng mạn hơi quá sến sẩm đối với tôi.
He wrote a long, mushy letter to his girlfriend.
Anh ấy đã viết một lá thư dài, sến sẩm cho bạn gái của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: