mushy
US /ˈmʌʃ.i/
UK /ˈmʌʃ.i/

1.
2.
sến sẩm, ướt át, đa cảm
excessively sentimental
:
•
The romantic comedy was a bit too mushy for my taste.
Bộ phim hài lãng mạn hơi quá sến sẩm đối với tôi.
•
He wrote a long, mushy letter to his girlfriend.
Anh ấy đã viết một lá thư dài, sến sẩm cho bạn gái của mình.