good name
US /ɡʊd neɪm/
UK /ɡʊd neɪm/

1.
danh tiếng tốt, uy tín
a good reputation or public image
:
•
The company has built a good name over decades of quality service.
Công ty đã xây dựng được danh tiếng tốt qua nhiều thập kỷ phục vụ chất lượng.
•
He values his good name more than anything else.
Anh ấy coi trọng danh tiếng tốt của mình hơn bất cứ điều gì khác.