Nghĩa của từ "first name" trong tiếng Việt.
"first name" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
first name
US /ˈfɜːrst neɪm/
UK /ˈfɜːrst neɪm/

Danh từ
1.
tên, tên gọi
a personal name given to someone at birth or baptism and used before a family name
Ví dụ:
•
Please write your first name and last name on the form.
Vui lòng viết tên và họ của bạn vào mẫu đơn.
•
Her first name is Sarah.
Tên của cô ấy là Sarah.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland