Nghĩa của từ glory trong tiếng Việt.
glory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glory
US /ˈɡlɔːr.i/
UK /ˈɡlɔːr.i/

Danh từ
1.
vinh quang, danh dự
high renown or honor attained through notable achievements
Ví dụ:
•
The team achieved great glory with their championship win.
Đội đã đạt được vinh quang lớn với chiến thắng vô địch của họ.
•
He sought personal glory rather than the good of the nation.
Anh ta tìm kiếm vinh quang cá nhân hơn là lợi ích của quốc gia.
2.
vẻ đẹp, sự huy hoàng, sự lộng lẫy
magnificence or great beauty
Ví dụ:
•
The sunset was a sight of breathtaking glory.
Cảnh hoàng hôn là một cảnh tượng huy hoàng đến nghẹt thở.
•
The ancient temple still retains its original glory.
Ngôi đền cổ vẫn giữ được vẻ đẹp nguyên bản của nó.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
hân hoan, tự hào, khoái trá
rejoice proudly; exult
Ví dụ:
•
The fans gloried in their team's unexpected victory.
Người hâm mộ hân hoan trước chiến thắng bất ngờ của đội mình.
•
He gloried in his newfound freedom.
Anh ta hân hoan trong sự tự do mới tìm thấy của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: