magnificence

US /mæɡˈnɪf.ə.səns/
UK /mæɡˈnɪf.ə.səns/
"magnificence" picture
1.

sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự hùng vĩ

the quality of being magnificent or splendid

:
The magnificence of the palace left us speechless.
Sự tráng lệ của cung điện khiến chúng tôi không nói nên lời.
The artist captured the magnificence of the sunset.
Người nghệ sĩ đã nắm bắt được sự tráng lệ của hoàng hôn.