Nghĩa của từ magnificence trong tiếng Việt.

magnificence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

magnificence

US /mæɡˈnɪf.ə.səns/
UK /mæɡˈnɪf.ə.səns/
"magnificence" picture

Danh từ

1.

sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự hùng vĩ

the quality of being magnificent or splendid

Ví dụ:
The magnificence of the palace left us speechless.
Sự tráng lệ của cung điện khiến chúng tôi không nói nên lời.
The artist captured the magnificence of the sunset.
Người nghệ sĩ đã nắm bắt được sự tráng lệ của hoàng hôn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: