Nghĩa của từ revel trong tiếng Việt.

revel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revel

US /ˈrev.əl/
UK /ˈrev.əl/
"revel" picture

Động từ

1.

ăn mừng, hân hoan

to enjoy oneself in a lively and noisy way, especially with drinking and dancing

Ví dụ:
They reveled all night at the party.
Họ đã ăn mừng suốt đêm tại bữa tiệc.
The students reveled in their victory.
Các sinh viên đã hân hoan trong chiến thắng của họ.

Danh từ

1.

tiệc tùng, sự hân hoan

a lively and noisy celebration

Ví dụ:
The town was alive with the sounds of revel.
Thị trấn sống động với những âm thanh của tiệc tùng.
They engaged in a night of drunken revel.
Họ đã tham gia vào một đêm tiệc tùng say sưa.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: