Nghĩa của từ delight trong tiếng Việt.

delight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

delight

US /dɪˈlaɪt/
UK /dɪˈlaɪt/
"delight" picture

Danh từ

1.

niềm vui, sự thích thú, sự hân hoan

great pleasure

Ví dụ:
The children squealed with delight when they saw the presents.
Những đứa trẻ reo hò sung sướng khi nhìn thấy những món quà.
It was a great delight to meet you.
Thật là một niềm vui lớn khi được gặp bạn.

Động từ

1.

làm vui lòng, làm hài lòng, làm thích thú

please someone greatly

Ví dụ:
The beautiful music delighted the audience.
Âm nhạc tuyệt vời đã làm hài lòng khán giả.
Her success delighted her parents.
Thành công của cô ấy đã làm hài lòng cha mẹ cô.
Học từ này tại Lingoland