Nghĩa của từ global trong tiếng Việt.

global trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

global

US /ˈɡloʊ.bəl/
UK /ˈɡloʊ.bəl/
"global" picture

Tính từ

1.

toàn cầu, thế giới

relating to the whole world; worldwide.

Ví dụ:
Climate change is a global issue that affects everyone.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu ảnh hưởng đến mọi người.
The company has a global presence with offices in many countries.
Công ty có sự hiện diện toàn cầu với các văn phòng ở nhiều quốc gia.
2.

phổ quát, chung

comprehensible by everyone; universal.

Ví dụ:
Music is a global language that transcends cultural barriers.
Âm nhạc là một ngôn ngữ phổ quát vượt qua các rào cản văn hóa.
The message of peace is global and understood by all.
Thông điệp hòa bình là phổ quát và được mọi người hiểu.
Học từ này tại Lingoland