Nghĩa của từ globalization trong tiếng Việt.
globalization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
globalization
US /ˌɡloʊ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌɡloʊ.bəl.əˈzeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
toàn cầu hóa
the process by which businesses or other organizations develop international influence or start operating on an international scale.
Ví dụ:
•
The rise of the internet has greatly accelerated globalization.
Sự phát triển của internet đã đẩy nhanh đáng kể quá trình toàn cầu hóa.
•
Critics argue that globalization can lead to job losses in developed countries.
Các nhà phê bình cho rằng toàn cầu hóa có thể dẫn đến mất việc làm ở các nước phát triển.
Học từ này tại Lingoland