Nghĩa của từ "give someone a chance" trong tiếng Việt.

"give someone a chance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give someone a chance

US /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ə ˈtʃæns/
UK /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ə ˈtʃæns/
"give someone a chance" picture

Cụm từ

1.

cho ai đó một cơ hội

to provide an opportunity for someone to do something or to prove themselves

Ví dụ:
Please give him a chance; he's really trying his best.
Làm ơn cho anh ấy một cơ hội; anh ấy thực sự đang cố gắng hết sức.
The new manager decided to give the intern a chance to lead the project.
Người quản lý mới quyết định cho thực tập sinh một cơ hội để dẫn dắt dự án.
Học từ này tại Lingoland