Nghĩa của từ enable trong tiếng Việt.

enable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enable

US /ɪˈneɪ.bəl/
UK /ɪˈneɪ.bəl/
"enable" picture

Động từ

1.

cho phép, kích hoạt

give (someone or something) the authority or means to do something; make it possible for.

Ví dụ:
The new software will enable us to work more efficiently.
Phần mềm mới sẽ cho phép chúng ta làm việc hiệu quả hơn.
This grant will enable her to pursue her research.
Khoản tài trợ này sẽ giúp cô ấy theo đuổi nghiên cứu của mình.
Học từ này tại Lingoland