garden
US /ˈɡɑːr.dən/
UK /ˈɡɑːr.dən/

1.
khu vườn, vườn
a piece of ground adjoining a house, used for growing flowers, fruit, or vegetables.
:
•
She spent the afternoon working in her garden.
Cô ấy dành buổi chiều làm việc trong khu vườn của mình.
•
The house has a beautiful front garden.
Ngôi nhà có một khu vườn phía trước rất đẹp.