Nghĩa của từ cultivate trong tiếng Việt.

cultivate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cultivate

US /ˈkʌl.tə.veɪt/
UK /ˈkʌl.tə.veɪt/
"cultivate" picture

Động từ

1.

canh tác, trồng trọt

prepare and use (land) for crops or gardening

Ví dụ:
Farmers cultivate the land to grow corn and wheat.
Nông dân canh tác đất để trồng ngô và lúa mì.
She decided to cultivate a small herb garden in her backyard.
Cô ấy quyết định trồng một vườn thảo mộc nhỏ ở sân sau.
Từ đồng nghĩa:
2.

trau dồi, phát triển, xây dựng

try to acquire or develop (a quality, sentiment, or skill)

Ví dụ:
It's important to cultivate good habits from a young age.
Điều quan trọng là phải trau dồi những thói quen tốt từ khi còn nhỏ.
She worked hard to cultivate a positive relationship with her colleagues.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.
Học từ này tại Lingoland