Nghĩa của từ gardener trong tiếng Việt.

gardener trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gardener

US /ˈɡɑːr.dən.ɚ/
UK /ˈɡɑːr.dən.ɚ/
"gardener" picture

Danh từ

1.

người làm vườn, thợ làm vườn

a person who tends and cultivates a garden as a hobby or for a living

Ví dụ:
The gardener carefully pruned the rose bushes.
Người làm vườn cẩn thận cắt tỉa những bụi hồng.
My grandmother is an avid gardener and spends hours in her backyard.
Bà tôi là một người làm vườn nhiệt tình và dành hàng giờ trong sân sau của mình.
Học từ này tại Lingoland