Nghĩa của từ flourish trong tiếng Việt.

flourish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flourish

US /ˈflɝː.ɪʃ/
UK /ˈflɝː.ɪʃ/
"flourish" picture

Động từ

1.

phát triển mạnh, thịnh vượng

grow or develop in a healthy or vigorous way, especially as the result of a particularly favorable environment.

Ví dụ:
The plants flourish in warm, humid climates.
Cây cối phát triển mạnh trong khí hậu ấm áp, ẩm ướt.
A new business can flourish in this economic environment.
Một doanh nghiệp mới có thể phát triển mạnh trong môi trường kinh tế này.
2.

vung, phô trương

wave (something) around to attract attention.

Ví dụ:
The conductor flourished his baton.
Người chỉ huy vung gậy của mình.
He flourished the sword dramatically.
Anh ta vung thanh kiếm một cách kịch tính.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

cử chỉ, sự phô trương

a bold or extravagant gesture or action made to attract attention.

Ví dụ:
He made a grand flourish with his cape.
Anh ta làm một cử chỉ lớn với áo choàng của mình.
The magician ended his trick with a dramatic flourish.
Nhà ảo thuật kết thúc trò ảo thuật của mình bằng một cử chỉ đầy kịch tính.
Từ đồng nghĩa:
2.

khúc nhạc, tiếng kèn

a short, showy piece of music played on brass instruments.

Ví dụ:
The trumpet played a triumphant flourish.
Kèn trumpet tấu lên một khúc nhạc chiến thắng.
The ceremony began with a musical flourish.
Buổi lễ bắt đầu bằng một khúc nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland