Nghĩa của từ burgeon trong tiếng Việt.

burgeon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

burgeon

US /ˈbɝː.dʒən/
UK /ˈbɝː.dʒən/
"burgeon" picture

Động từ

1.

phát triển nhanh chóng, nảy nở, bùng nổ

begin to grow or increase rapidly; flourish

Ví dụ:
The company's profits began to burgeon after the new marketing campaign.
Lợi nhuận của công ty bắt đầu tăng trưởng nhanh chóng sau chiến dịch tiếp thị mới.
The small town began to burgeon into a bustling city.
Thị trấn nhỏ bắt đầu phát triển thành một thành phố nhộn nhịp.
Học từ này tại Lingoland