Nghĩa của từ buoy trong tiếng Việt.

buoy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buoy

US /bɔɪ/
UK /bɔɪ/

Danh từ

1.

phao

Động từ

1.

phao

to prevent someone or something from sinking:

Ví dụ:
The very salty water buoyed her (up) as she swam.
Học từ này tại Lingoland