Nghĩa của từ hover trong tiếng Việt.
hover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hover
US /ˈhʌ.vɚ/
UK /ˈhʌ.vɚ/

Động từ
1.
2.
lơ lửng, do dự
remain in an uncertain or irresolute state
Ví dụ:
•
His career has been hovering between success and failure.
Sự nghiệp của anh ấy đã lơ lửng giữa thành công và thất bại.
•
The decision continued to hover in the air.
Quyết định vẫn tiếp tục lơ lửng trong không khí.
Học từ này tại Lingoland