Nghĩa của từ "floating exchange rate" trong tiếng Việt.
"floating exchange rate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
floating exchange rate
US /ˈfloʊtɪŋ ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/
UK /ˈfloʊtɪŋ ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/

Danh từ
1.
tỷ giá hối đoái thả nổi, chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi
an exchange rate regime where the value of a currency is allowed to fluctuate freely in response to foreign exchange market mechanisms, without intervention from central banks or governments
Ví dụ:
•
Many major economies operate under a floating exchange rate system.
Nhiều nền kinh tế lớn hoạt động dưới hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi.
•
A pure floating exchange rate is rare, as most governments intervene occasionally.
Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn là hiếm, vì hầu hết các chính phủ thỉnh thoảng can thiệp.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland